hùng cường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng cường+ adj
- powerful; strong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng cường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng cường":
hoàng chủng hoàng cung hùng cường hương cống - Những từ có chứa "hùng cường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 487
Từ vừa tra